- Xe tải Isuzu FVR 900 8 tấn gắn
cẩu
- Giá chỉ còn 1 tỷ 200 tr
- Đóng thùng chất lượng theo yêu cầu
- Hỗ trợ trả góp 80%, lãi suất ưu đãi
- Kích thước thùng ngắn : 6m4 x 2m35 x 635 mm
- Kích thước thùng trung : 7m2 x 2m35 x 635 mm
- Kích thước thùng dài : 8m4 x 2m35 x 635 mm
- Công suất 240 mã lực
- Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 km
Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu FVR 900 8 tấn gắn cẩu
Nhãn hiệu :
|
|
Loại phương tiện :
|
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
|
kG
|
Phân bố : – Cầu trước :
|
|
kG
|
– Cầu sau :
|
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
|
kG
|
|
3 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15600 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9470 x 2500 x 3700 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6400 x 2350 x 600/— |
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5560 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2060/1850 |
mm
|
Số trục :
|
2 |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel |
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
6HK1E4NC |
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :
|
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
177 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau:
|
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV556 (Spec. K-TH) có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,5 m và 250 kg/15,5 m (tầm với lớn nhất); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |