XE TẢI ISUZU FVR 900 8,9 TẤN THƯỜNG SIÊU DÀI 9M7 FVR34UE4 là dòng sản phẩm mới nhất của hãng
xe tải Isuzu với thiết kế thùng dài tới 9m6. Chiếc xe được thiết kế thừa mọi điểm ưu tiên của dòng FVR 900 với độ rộng cabin, hiện đại và tiện nghi. Với thùng xe được thiết kế dài lên tới gần 10 mét lọt lòng và khả năng chuyên chở vượt trội đối với dòng xe này.
XE TẢI ISUZU FVR 900 8,9 TẤN THƯỜNG SIÊU DÀI 9M7 FVR34UE4 là dòng sản phẩm mới nhất của hãng xe tải Isuzu với thiết kế thùng dài tới 9m6. Chiếc xe được thiết kế thừa mọi điểm ưu tiên của dòng FVR 900 với độ rộng cabin, hiện đại và tiện nghi.
Với thùng xe được thiết kế dài lên tới gần 10 mét lọt lòng và khả năng chuyên chở vượt trội đối với dòng xe này. Nhờ kích thước thùng rất dài nên đặc biệt phù hợp hơn với việc chuyên chở hàng hóa lớn, cồng kềnh.
Chúng tôi có đầy đủ các loại đóng trên dòng xe tải ISUZU này theo yêu cầu của khách hàng như: thùng mui bạt, thùng kín, thùng kín Pallet, thùng chở mô tô - xe máy, thùng lửng ...
Bảng thông số kỹ thuật xe tải ISUZU FVR 900 FVR34UE4:
Khối lượng toàn bộ |
kg |
16000 |
Tự trọng |
kg |
5445 |
Số chỗ ngồi |
người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể |
mm |
11870 x 2485 x 2880 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6600 |
Vệt bánh xe trước / sau |
mm |
2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
265 |
Chiều dài đầu / đuôi xe |
mm |
1250 / 4020 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ |
6HK1E4NC |
Loại động cơ |
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Dung tích xy-lanh |
cc |
7790 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps(kW) / rpm |
241 (177) / 2400 |
Mô-men xoắn cực đại |
N.m(kgf.m) / rpm |
706 (72) / 1450 |
Hộp số |
MZW6P, 6 số tiến và 1 số lùi |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
Tốc độ tối đa |
km/h |
94 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
31 |
HỆ THỐNG CƠ BẢN
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén |
Kích thước lốp trước – sau |
10.00R20 |
Máy phát điện |
24V-60A |
Ắc quy |
12V-65AH x 2 |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế |
Dây an toàn 3 điểm |
Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm |
Kèn báo lùi |
Tay nắm cửa an toàn bên trong |
Hệ thống làm mát và sưởi kính |
Núm mồi thuốc |
Phanh khí xả |
Máy điều hòa |
Đèn sương mù |
USB-MP3, AM-FM radio |
Khoang nằm nghỉ phía sau |