THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Tổng tải trọng (Kg)
|
4990/5500
|
Tải trọng hàng hóa (kg)
|
1990/2450/2900
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3360
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
6130 x 1850 x 2890
|
Động cơ
|
Isuzu 4JH1E4NC, Euro 4
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp
|
Công suất cực đại (ISO NET)
|
104 PS - (3200 vòng/phút)
|
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)
|
230 N.m - (2000 vòng/phút)
|
Dung tích xylanh (cc)
|
2999
|
Tỷ số nén
|
16:1
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
|
Cỡ lốp
|
7.00 - 16
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
90
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Cửa sổ điện
|
Có
|
Khóa cửa trung tâm
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|
Điều hòa theo xe
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
3
|