Tổng tải trọng 11000 (kg)
Kích thước tổng thể 8605 x 2500 x 2850
Công suất 190 (Ps)
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Loại thùng xe Thùng đông lạnh
Xe tải isuzu frr 650 thuộc dòng xe tải hạng trung F-Series. Được trang bị những công nghệ hiện đại mới nhất của ISUZU Nhật Bản với động cơ Blue Power EURO 4. Đây cũng là mẫu xe được được isuzu trang bị đầy đủ mọi tính năng về kích thước, tải trọng và các loại thùng đóng hàng đa dạng.
Xe tải isuzu frr 650 7 tấn thùng đông lạnh được người tiêu dùng đánh giá rất cao về kiểu dáng cabin mới rộng rãi hiện đại. Động cơ Isuzu thế hệ mới 4HK1-E4CC với công nghệ Blue Power EURO 4 điều khiển điện tử tiên tiến nhất thị trường hiện nay.
Với cùng dung tích xy lanh 5193cc nhưng isuzu 650 lại có công suất tăng từ 150PS lên 190PS. Giúp cải thiện tối đa khả năng vận tải hàng hóa mà vẫn cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu, khí thải sạch thân thiện với môi trường.
Là một trong những mã xe có tải trọng trung khá lớn. Nên hiện nay đây đang là một trong những mẫu xe được đánh giá đem lại doanh thu đáng kể cho thương hiệu isuzu trên toàn thị trường trong và ngoài nước.
Isuzu 650 thùng đông lạnh 7 tấn là một trong những cái tên được tìm kiếm nhiều nhất trên thị trường hiện nay từ đại đa số các khách hàng trên toàn quốc. Không phải ngẫu nhiên mà chúng lại trở thành mẫu xe được săn đón nhiều như vậy. Mà đó là bởi dòng xe này sở hữu những điểm khác biệt về ngoại thất, nội thất hoàn toàn vượt trội so với những dòng xe của thương hiệu khác. Giúp đáp ứng được tối đa nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng
Khối lượng toàn bộ |
Kg |
11000 |
Khối lượng bản thân |
Jg |
4350 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
Mm |
8605 x 2500 x 2850 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
4990 |
Vệt bánh xe trước – sau |
Mm |
1795 / 1660 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
210 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
Mm |
1150 / 2010 |
Tên động cơ |
|
4HK1E4CC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
Cc |
5193 |
Đường kính và hành trình piston |
Mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps (kW)/rpm |
190 (140) / 2600 |
Momen xoắn cực đại |
N.m (kgf.m)/rm |
513 (52)/1600 ~ 2600 |
Hộp số |
|
MZZ6W – 6 số tiến và 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
100 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
35 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
7,2 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
|
Phụ thuộc, nhíp là và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau |
|
8.25 – 16 18PR |
Máy phát điện |
|
24V-90A |
Ắc quy |
|
12V-65AH x 2 |