Xe tải ISUZU NPR 400 NPR85KE4 3,5 Tấn EURO4 Thùng dài 5m2 - là dòng
xe tải nhẹ của Isuzu Nhật Bản, với hơn 2 năm tiên phong công nghệ Blue Power thân thiện với môi trường tại thị trường Việt Nam,
xe tải Isuzu NPR85KE4 3T5 đã khẳng định được ...
Dòng xe tải Isuzu 3T5 NPR 400 NPR85KE4 được Isuzu Nhật Bản thiết kế và chạy thử nghiệm trên 1.000.000km trên đủ các cung đường và điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất. Với công nghệ động cơ Diezel Isuzu Blue Power số 1 hiện nay kết hợp hệ thống phun nhiên liệu Commonrail, công nghệ Turbo biến thiên (VGS Turbo) đảm bảo hiệu quả đốt sạch nhiên liệu tối đa, tăng tốc nhanh (máy bốc - vượt dốc khỏe) giúp tăng công suất và giảm mức tiêu hao nhiên liệu một cách rõ rệt. Đồng thời động cơ ứng dụng công nghệ tuần hoàn khí thải giúp đốt cháy tối ưu, động cơ hoạt động rất êm ái, khí thải sạch đạt chuẩn EURO 4 thân thiện với môi trường.
Hình ảnh xe tải Isuzu 3T5 NPR 400 NPR85KE4 tiêu chuẩn EURO 4 mới:
Nội thất xe Isuzu 3T5 rộng rãi, hiện đại và tiện nghi với đầy đủ điều hòa cabin chính hãng 2 chiều (nóng lạnh), đầu CD/Radio và nhiều hộc chứa đồ tiện dụng.
Nội thất Isuzu 3,5 tấn
Nội thất xe Isuzu NPR85KE4
Ngoại thất xe Isuzu 3T5 NPR85KE4
Hệ thống an toàn trên xe tải ISUZU 3.5T NPR 400 NPR85KE4 Mới
Bảng thông số kỹ thuật xe ISUZU NPR 400 NPR85KE4 3.5 tấn EURO4 Mới:
Khối lượng toàn bộ |
kg |
7500 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2390 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
90 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
6770 x 2050 x 2300 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3845 |
Vệt bánh xe trước – sau |
mm |
1680 / 1525 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
mm |
1110 / 1815 |
Tên động cơ |
|
4JJ1E4NC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
cc |
2999 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
354 (36) / 1500 |
Hộp số |
|
MYY6S – 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
km/h |
93 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
35 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
7,0 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau |
|
7.50 – 16 14PR |
Máy phát điện |
|
24V-50A |
Ắc quy |
|
12V-70AH x 2 |