Ngày đăng: Thứ năm ngày 19 tháng 11 năm 2020
Mã sản phẩm:
Howo
Giá:
liên hệ
Bảo hành:
 
 
Xe tải ben Howo 371- 3 chân Hiện tại chúng tôi đang có hai loại xe. Một là xe tải ben howo 371- 3 chân thùng dài 6m và một loại thùng dài 5,6m.
Xe tải ben Howo 371- 3 chân Hiện tại chúng tôi đang có hai loại xe. Một là xe tải ben howo 371- 3 chân thùng dài 6m và một loại thùng dài 5,6m.
Hình ảnh và thông số kỹ thuật của xe tải ben Howo 371 thùng dài 6m như sau:
                                                        Hình ảnh: xe tải ben howo 371 thùng dai 6m
                            Thông số kỹ thuật của xe tải ben Howo 371 thùng dài 6m như sau:

Model

ZZ3257N4147W

Động cơ

- NSX: SINOTRUK

- Kiểu loại: WD615.69, tiêu chuẩn khí thải EURO II

- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp

- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian

- Công suất max: 371hp (mã lực)/2200 (v/ph)

- Mômen max: 1500 (Nm)/1100-1600 (v/ph)

- Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm

- Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1

- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L

- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L

- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 71oC

- Máy nén khí kiểu 2 xilanh

Li hợp

- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi

Cầu trước

- Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định.

Cầu sau

- Tải trọng 13x2 tấn. Tỷ số truyền: 5.73.

Khung xe

- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm), các khung gia cường và khớp ghép nối được tán rivê nguội

Hệ thống treo

- Hệ thống treo trước: 10 lá nhíp, bản 90 mm, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng

- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bản 90 mm, bán elip cùng với bộ dẫn hướng

Hệ thống lái

- ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực

- Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1

Hệ thống phanh

- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén

- Phanh đỗ xe (phanh khẩn cấp): Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ

Bánh xe và kiểu loại

- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ

- Cỡ lốp: 12.00-20 (bố ni lông) hoặc 12.00R20 (bố thép)

Cabin

- Cabin dài có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiện thị điện tử, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được (trợ hơi), hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 04 bộ giảm xóc, còi hơi…

- Có hệ thống điều hòa không khí tự động

Hệ thống nâng hạ

- Ben đầu HYVA, 04 đốt ben.

Hệ thống điện

- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw

- Máy phát điện 28V, 1500W

- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah

Kích thước (mm)

- Chiều dài cơ sở: 4125 + 1350

- Vệt bánh xe trước: 2041

- Vệt bánh xe sau: 1830

- Kích thước tổng thể: 8845 x 2496 x 3170 mm

- Kích thước   thùng (thùng thẳng): 6000 x 2300 x 1800 (24,84 m3)

- Thành thùng dày 8 mm, sàn thùng dày 10 mm.

Trọng lượng (kg)

- Tải trọng: 9500

- Tự trọng: 15300

- Tổng trọng lượng: 25000

- Tải trọng phân bố lên trục trước: 7000

- Tải trọng phân bố lên trục sau: 9000x2

Đặc tích chuyển động

- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h

- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%

- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm

- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 22 m

- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)

- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 300L.

Danh mục xe tải

Tư vấn & Đăng ký lái thử Miễn phí

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Tư vấn viên Mr Khoa 0915250681022537753775
ho tro truc tuyenho tro truc tuyen
Footer 2