Năm sản xuất: 2014, 2015, 2016, 2017.
Xuất Xứ: Đầu kéo Mexico
Động Cơ: Detroit DD15.
Không Giường
Mâm Nhôm 6 Mâm
Xe Đầu Kéo Mỹ Cascadia 0 Giường Máy Detroit DD13 | Xe Đầu Kéo Mỹ 0 Giường đời 2015 Model 2016 được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam năm 2020. đảm bảo nguồn gốc chính hãng và với chất lượng còn mới đến 90% phù hợp với các tiêu chuẩn của VN cùng với bảng màu đa dạng giúp khách hàng lựa chọn phù hợp với phong thủy làm ăn.
MUA XE ĐẦU KÉO CASCADIA TRẢ GÓP _ HỖ TRỢ VAY 90%
Ngoại Thất Xe Đầu Kéo Mỹ Cascadia 0 Giường Máy Detroit DD13
Đầu Cabin xe đầu kéo Cascadia 0 giường được thiết kế nhỏ gọn, cứng cáp, kết cấu kiểu khí động học làm giảm lực cản của gió khi chạy đường trường hoặc cao tốc giúp xe tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.
Nội Thất Xe Đầu Kéo Mỹ Cascadia 0 Giường Máy Detroit DD13
Xe đầu kéo mỹ 0 giường 2 ghế được bố trí đơn giản hơn so với đầu kéo mỹ 1 giường hoặc đầu kéo mỹ 2 giường, nhưng nhà sản xuất vẫn chú trọng vào khoang cabin tạo cảm giác rộng rãi đầy đủ tiện nghi như hệ thống điều hòa, hệ thống giải trí tạo cho người sử dụng cảm giác thoải mái nhất khi di chuyển đường xa.
Hệ thống điều khiến tiên tiến nhất được bố trí hợp lý dễ dàng sử dụng và điều khiển. Ghế hơi thoải mái điều chỉnh phù hợp với từng người.
Động Cơ Xe Đầu Kéo Mỹ Cascadia Máy Detroit DD13
Đầu kéo Cascadia được nhập khẩu với 2 phiên bản: đầu kéo Cascadia máy cumin và đầu kéo Cascadia máy Detroit DD15 và máy Detroit DD13 được sử dụng trên xe đầu kéo cascadia 0 giường mang công suất 450 Hp mạnh mẽ và được cải tiến lại một số bộ phận giúp động cơ hoạt động mạnh mẽ, êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các dòng máy khác tạo ra sức cạnh tranh không hề nhỏ cho dòng xe đầu kéo mỹ cascadia máy Detroit DD13.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Đầu Kéo Mỹ Cascadia 0 Giường Máy Detroit DD13
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐẦU KÉO MỸ FREIGHTLINER 0 GIƯỜNG |
Nhãn hiệu |
FREIGHTLINER |
Số loại |
PX113064ST |
Tên thương mại |
CASCADIA EVOLUTION |
Nước sản xuất |
MỸ |
Năm sản xuất |
2015 Model 2016 |
Nhập khẩu |
2020 |
Loại |
0 Giường nằm |
Trọng lượng bản thân |
8457 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo |
14.856 Kg |
Khối lượng kéo theo lớn nhất |
36.913 Kg |
Số người cho phép chở |
2 người |
Trọng lượng toàn bộ lớn nhất |
23.443 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
8488 x 2500 x 3950 mm |
Khoảng cách trục |
5141+1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
2100/1850 mm |
Số trục |
3 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ |
DD13 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
12.800 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
339 kW/ 1800 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/04/—/— |
Lốp trước / sau |
275/80R22.5 |
Trang thiết bị chuyên dùng |
Mâm kéo có khóa hãm |