THÔNG SỐ CHUNG
|
Độ dài cơ sở/wheelbase
|
4085
|
Dài/Length
|
7080
|
Rộng?Width
|
2035
|
Cao/Hight
|
2755
|
Số chổ ngồi/Seat Capacity
|
28 + 1
|
TRỌNG LƯỢNG/WEIGHT (KG)
|
Trọng lượng không tải/ Curb weight (Kg)
|
4125
|
Trọng lượng tòan tải/ Gross weight (Kg)
|
6670
|
ĐỘNG CƠ/ENGINE
|
Lọai/Type
|
D4DB
|
Dung tích xy lanh/Displacement
|
3907
|
Tốc độ tối đa/Max speed (Km/h)
|
115
|
Leo dốc tối đa/Gradeability (tanθ)
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu/Min turning radius (m)
|
7.4
|
TRANG THIẾT BỊ KHÁC/EQUIPMENTS
|
Hộp số/Tranmission
|
5 số tới, 1 số lùi / 5 forward and 1 reverse
|
Bình điện/Battery
|
24V-90 AH
|
Lốp/Tire
|
7.00 x 16-12PR
|
Hệ thống phanh/Brake System
|
Phanh trước dạng đĩa/Disc brake
|
|
Phanh sau dạng tang trống mạch kép thủy lực có trợ lực chân không
|
|
Hydraulic with vacuum servo assistnat, dual circuit
|
Hệ thống treo/Suspension System
|
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều
|
|
Semi elliptic, Laminated leaf spring with shock absober
|
Cửa giữa/Middle Door
|
Lọai gấp tự động/Folding Type, Electric
|
Điều hòa nhiệt độ/Air Conditioner (Kcal/h)
|
10
|
Tiêu hao nhiên liệu/Fuel comsumtion (Liter/100 km)
|
17
|
Thùng nhiên liệu/Fuel Tank (Liter)
|
95
|