ĐẲNG CẤP LÀM NÊN THƯƠNG HIỆU
- Thiết kế Châu Âu thời thượng
- Động cơ Euro 4, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
- Không gian nội thất rộng nhất phân khúc 16 chỗ
SOLATI - CHIẾC XE KHÁCH RỘNG NHẤT PHÂN KHÚC 16 CHỖ
Khoang lái được thiết kế để tối ưu sự thoải mái với không gian trên đầu và chỗ để chân rộng rãi nhất phân khúc.
Vô lăng trợ lực, điều chỉnh theo vị trí ngồi
Cụm đồng hồ trung tâm, hiển thị các thông số một cách rõ ràng, sắc nét
Cần gạt mưa các cấp
Đầu audio kết nối Radio / USB / AUX
Cụm nút khóa cửa trung tâm và điều chỉnh gương chiếu hậu
Cụm nút điều khiển đèn
Hộc để đồ cánh cửa
Điều hòa hành khách
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
Túi khí phía trước cho lái xe và hành khách
Phanh đĩa 4 bánh
Khung xe bằng thép cao cấp
PHONG CÁCH
Thoải mái, kết nối và hiệu quả
Hệ thống điều hòa không khí
Bậc lên xuống chỉnh điện
Ghế lái tối ưu
Kết nối (AUX và USB)
Mâm xe hợp kim 16 inch
Hộc chứa đồ trung tâm
Khay lưu trữ với ổ cắm điện 12V
Hộp làm mát
Khay để cốc
Kệ để sách báo
Hộc để đò cảnh cửa tiện lợi
Tắm chắn nắng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước
D x R x C (mm) |
6,195 x 2,038 x 2,760 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2,720 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
4,000 |
Vết bánh xe trước/sau |
1,712/1,718 |
Số chỗ ngồi |
16 |
Đặc tính vận hành
Vận tốc tối đa (km/h) |
170 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) |
0.584 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
6,3 m |
Động cơ
Công thức bánh xe |
4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau |
Động cơ |
D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Dung tích công tác (cc) |
2,497 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh |
91 x 96 |
Tỷ số nén |
15,8 : 1 |
Công suất cực đại (Ps) |
170 / 3,600 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
422 / 1,500-2,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
75 |
Hộp số
Hệ thống treo
Trước |
Kiểu McPherson |
Sau |
Lá nhíp |
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau |
235/65 R16C - 8PR |
Ngoại thất
Đèn trước |
Dạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL |
Đèn sương mù phía trước |
● |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân |
● |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
● |
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện |
● |
Vành đúc 16" |
● |
An toàn
Túi khí đôi phía trước |
● |
Đèn cảnh báo má phanh mòn |
● |
Nội thất và Tiện nghi
Radio/USB/AUX |
● |
Cụm nút điều khiển cửa xe |
● |
Cụm nút điều chỉnh đèn pha |
● |
Cửa gió điều hòa khoang hành khách |
● |
Khay chứa đồ |
● |
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V |
● |
Giá để đồ hành khách |
● |
Chắn nắng kính lái |
● |
Quạt thông gió |
● |
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ |
● |
Ghế lái chỉnh điều hướng |
● |
Khóa cửa từ xa |
● |
Bố trí cửa |
Phía trước và cửa trượt hông xe |