Xe tải Hino FC9JJTC 6.4 tấn Euro 4 mới cao cấp chất lượng nhất hiện nay, với tổng trọng tải được nâng lên 11 tấn giúp đủ tải trọng tối đa 6.4 tấn và kích thước thùng dài 5.6m được ứng dụng rộng rãi với các loại thùng phổ thông như: thùng kín, thùng mui bạt, thùng đông lạnh và thùng lửng gắn tải cẩu TADANO, UNIC, HKTC, SOOSAN, KANGLIM...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng bản thân :
|
4205 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2280 |
kG
|
- Cầu sau :
|
1925 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6600 |
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
11000 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7570 x 2440 x 3210 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5650 x 2300 x 750/2065 |
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4350 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1800/1660 |
mm
|
Số trục :
|
2 |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-UA |
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :
|
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|