Xe tải THÙNG CHỞ GIA SÚC Hino Series 500 FC9JJTC chuyên chở heo (lợn), chở trâu bò tiêu chuẩn khí thải Euro 4 có tải trọng chuyên chở từ 5 tấn, 6 tấn đến 7 tấn Tổng tải trọng : 11,000 KG , Tự trọng : 3,150 KG, Động cơ J05E – UA Euro 4: 180 PS, 530 N.m, Hộp số LX06S : 6 số tiến & 1 số lùi, Thùng nhiên liệu 200L, Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
Tổng tải trọng (Kg): 11,000
Tự trọng (Kg): 3,150
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm): 3,450
Kích thước bao ngoài (mm): 7,490 x 2,290 x 2,470
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 5,635
Động cơ
Model: Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 180 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 530 N.m – (1,500 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 5,123
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Thông số kỹ thuật |
|
FC9JJTC |
|
11000 |
|
3150 |
|
|
|
4350 |
|
7490 x 2290 x 2470 |
|
5635 |
|
|
|
HINO J05E–UA 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
|
180 PS tại 2500 vòng/phút |
|
530 N.m tại 1500 vòng/phút |
|
112 x 130 |
|
5.123 |
|
0.750694444444444 |
|
Phun điều khiển điện tử |
|
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
|
|
LX06S |
|
6 cấp số – 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
8.25R16-14PR |
|
93.3 |
|
33.6 |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
|
200 |
|
Phanh khí xả |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Có |
|
Có |
|
Có |
|
Có |
|
3 người |
|
|