LPG- viết đầy đủ là Liquefied Petroleum Gas là khí dầu mỏ hóa lỏng hay còn gọi là khí gas. Đây là hỗn hợp chất khí có thành phần chính là butan và propan cháy được, không màu, không mùi. Trong tự nhiên, LPG tồn tại ở dạng khí, nhưng để tiện cho việc vận chuyển người ta sử dụng phương pháp hóa lỏng và chuyên chở bằng xe bồn (xitec)
LPG- viết đầy đủ là Liquefied Petroleum Gas là khí dầu mỏ hóa lỏng hay còn gọi là khí gas. Đây là hỗn hợp chất khí có thành phần chính là butan và propan cháy được, không màu, không mùi. Trong tự nhiên, LPG tồn tại ở dạng khí, nhưng để tiện cho việc vận chuyển người ta sử dụng phương pháp hóa lỏng và chuyên chở bằng xe bồn (xitec)
Các loại xitec bồn LPG, GAS đều được thiết kế 1 lớp bằng thép chất lượng cao Q420R, thân dầy 12mm, chỏm dầy 14mm, toàn bộ xi-téc được kiểm tra siêu âm, chụp X quang và thử áp lực và kiểm nghiệm bởi cục đăng đăng kiểm Việt Nam.
Tất cả các loại bồn chuyên dùng đều được làm bằng thép và được phun cát xử lý chống rỉ sét. Các mối hàn trên thân xitec sử dụng công nghệ hàn CNC hàn dọc 3 khung chuẩn, giúp mối hàn mịn, đẹp, kín và chắc chắn.
Bên ngoài xitec được sơn bằng kỹ thuật sơn sấy, làm cho bề mặt sơn bền, đẹp, khả năng chống rỉ sét cao. Ngoài ra, chúng tôi sẽ thiết kế, sơn, in logo và trang bị thêm các theo yêu cầu của quý khách,quý khách hoàn toàn yên tâm bởi chúng tôi luôn cam kết:
- Giá rẻ nhất thị trường.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp lãi suất thấp, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 km trên toàn quốc
- Sửa chữa nhanh chóng, phụ tùng đầy đủ chính hãng.
HÌNH ẢNH XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BỒN CHỞ LPG 30 KHỐI THACO FOTON AUMAN C340
Nhãn hiệu : |
FOTON THACO AUMAN C340 |
Số chứng nhận : |
|
Ngày cấp : |
04/12/2017 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở LPG) |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
17610 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
|
kG |
– Cầu sau : |
|
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16195 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12050 x 2500 x 3850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
— x — x —/— |
mm |
Khoảng cách trục :
|
|
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1954/1860 |
mm |
Số trục : |
5 |
|
Công thức bánh xe : |
10 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
WP10.340E32 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
250 kW/ 1900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2, 4, 5 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 8.462 x 2.369,6 x 2.369,6 mm; – Xi téc chứa LPG (thể tích chứa 29,7 m3, khối lượng riêng 545 kg/m3); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
* Để nhận được sự hộ trợ tốt nhất xin quý khách vui lòng liên hệ qua số HOTLINE: 0915 250 681