Thông số kỹ thuật
|
HD72
|
Loại xe
|
Ô tô tải
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Kích thước
|
|
Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
|
6.800 x 2.195 x 2.355
|
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm)
|
4.980 x 2.060 x 380
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3.735
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
1.650/1.495
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
235
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
7,3
|
Khả năng vượt dốc (độ)
|
30,3
|
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng ban thân (kg)
|
3.115
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
6.810
|
Tải trọng (kg)
|
3.500
|
Động cơ
|
|
Tên động cơ
|
D4DB
|
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu trực tiếp
|
Hệ thống tăng áp
|
Turbo Charge Intrecooler (TCI)
|
Dung tích xy-lanh
|
3.907
|
Công xuất max Ps(kW)/rpm
|
130(96)/2900
|
Momen xoắn max: kg.m(N.m)/rpm
|
38(373)/1.800
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
Hệ thống chuyền động
|
|
Loại hộp số
|
Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khôn, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực
|
Hệ thống treo trước/sau
|
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực
|
Thông số lốp trước/sau
|
7.50R16-12PR
|
Hệ thống phanh trước sau
|
Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
Hệ thống điện
|
|
Máy phát điện
|
|
Ắc quy
|
|
Tiện nghi
|
|
Cửa sổ điện
|
có
|
Hệ thống âm thanh
|
Đầu đãi CD, Radio FM/AM
|
Đây đai an toàn
|
Có
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
100
|
Số chỗ ngồi (người)
|
03
|
Tiêu hoa nhiên liệu (lít/100km)
|
12,9
|