XE TẢI ĐÔ THANH IZ65 Xe tải IZ65 Xe tải Do Thanh IZ65 3.5 tấn là sản phẩm
xe tải mới nhất của hyundai Đô Thành trên thị trường Việt Nam, là sự kế thừa tiếp bược hoàn hảo của dòng
xe tải Do Thanh IZ49 cực kỳ thành công trước đó
XE TẢI ĐÔ THANH IZ65
Xe tải IZ65
Xe tải Do Thanh IZ65 3.5 tấn là sản phẩm xe tải mới nhất của hyundai Đô Thành trên thị trường Việt Nam, là sự kế thừa tiếp bược hoàn hảo của dòng xe tải Do Thanh IZ49 cực kỳ thành công trước đó. Sau một thời gian dài nghiên cứu thị trường nhà máy Hyundai Đô Thành đã quyết định cho ra mắt Xe tải Do Thanh IZ65 3.5 tấn nhằm mang đến sự đa dạng tải trọng hàng hóa khi tham gia giao thông.
Xe tải iz65 thùng kín
Xe tải Hyundai Do Thanh IZ65 được trang bị động cơ Isuzu Nhật Bản, đảm bảo uy tín, thương hiệu chất lượng Nhật đã được khẳng định từ rất nhiều năm nay trên thị trường quốc tế cũng như ở thị trường Việt Nam.
Xe tải IZ65 với động cơ JE493ZNQ4 dầu Diesel tiêu chuẩn EURO 4, công suất 109ps tích hợp phanh khí xả, hệ thống phanh ABS đảm bảo cho khả năng leo dốc, vượt đèo cực tốt với địa hình khó khăn như ở Việt Nam và nhu cầu chở hàng hóa tải linh động thì xe tải IZ65 sẽ là lựa chọn hàng đầu dành cho tất cả mọi người.
Xe tải iz65 thùng lửng
Quý khách hàng hãy đến với Hyundai Bắc Việt, đại lý cấp 1 hàng đầu chuyên cung cấp các sản phẩm xe tải hạng nhẹ và vừa. Với cam kết bán giá canh tranh nhất trong hệ thống các đại lý, liên hệ để chúng tôi có thể gửi đến quý vị báo giá tốt nhất của xe hyundai các loại trong đó có sang phẩm xe tải IZ65.
Nội thất
Cabin rộng rãi
Option: trang bị đầy đủ tiện nghi, điều hòa 2 chiều, đài FM, radio, USB…
Trang bị điều hòa 2 chiều, Radio, USB…
Thông số kỹ thuật chiếc xe tải Đô Thành IZ65
MODEL |
IZ65 |
IZ65
THÙNG BẠT
|
IZ65
THÙNG KÍN
|
IZ65 THÙNG LỬNG |
Khối Lượng |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
7.100 |
7.100 |
7.100 |
7.100 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.135 |
2.725 |
2.935 |
2.595 |
Tải trọng cho phép chở (kg) |
– |
3.490 |
3.490 |
3.490 |
Số người cho phép chở ( người) |
03 |
03 |
03 |
03 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
80 |
80 |
80 |
80 |
|
Kích Thước |
Kích thước tổng thểD x R x C (mm) |
5.910x 1.940 x 2.220 |
6240 x 2090 x 2750 |
6230x2090x 2760 |
6240 x 2090 x 2220 |
Kích thước lòng thùng hàng DxRxC ( mm) |
– |
4310x1940x670/1850 |
4310x1940x1850 |
4310x1940x490 |
Khoảng cách trục (mm) |
3360 |
Vết bánh xe trước / sau (mm) |
1560/1508 |
Số trục (mm) |
2
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
JE493ZLQ4 EURO 4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
80 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
7.00 – 16 /7.00 – 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh chính |
Tang trống /thuỷ lực 2 dòng trợ lực chân không |
Phanh đỗ |
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số |
Phanh khí xả/ Phanh ABS |
Có |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |