HYUNDAI HD75S (NEW MIGHTY HD75S) | TẢI TRỌNG 4 TẤN là dòng sản phẩm hoàn toàn mới, phát triển dựa trên nền tảng xe
Hyundai HD72. Xe sử dụng động cơ ga điện thế hệ mới là D4GA tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ hơn khi hoạt động.
HYUNDAI HD75S (NEW MIGHTY HD75S) | TẢI TRỌNG 4 TẤN
Xe tải Hyundai HD75S là
dòng sản phẩm hoàn toàn mới, phát triển dựa trên nền tảng xe Hyundai
HD72. Xe sử dụng động cơ ga điện thế hệ mới là D4GA tiết kiệm nhiên liệu
và bền bỉ hơn khi hoạt động. Vẫn
giữ nguyên ngoại thất, sử dụng đèn pha halogen công nghệ tiên tiến.
Cabin xe có thiết kế khí động lực học giúp vận hành trơn tru khi di
chuyển. Cùng với đó là cabin lật giúp cho việc bảo dưỡng trở nên dễ dàng
nhất
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
Xe tải Hyundai HD75S
được trang bị công nghệ tiên tiến như: Hệ thống máy lạnh đa chiều tạo
sự thoải mái nhất cho lái xe, cabin rộng rãi với kính chắn gió mở rộng
và vị trí ngồi được tối ưu hóa. Trang bị nhiều hộp để đồ trên cao giúp
tiết kiệm không gian cabin tốt nhất có thể. Bảng điều khiển tablo thân
thiện hài hòa dễ quan sát và thao tác.
ĐỘNG CƠ VÀ HIỆU SUẤT CỦA XE
Xe tải Hyundai HD75S
được trang bị động cơ Hyundai D4GA sử dụng ga điện đạt tiêu chuẩn khí
thải Euro 4. Động cơ được làm mát bằng nước, sử dụng phun dầu trực tiếp
và tích hợp Turbo tăng áp. Đạt công suất tối đa là 140ps/2700 rpm và có
dung tích là 3933 cc. Với động cơ này sẽ giúp cho xe hoạt động mạnh mẽ
hơn và tiết kiệm nhiên liệu nhờ công nghệ Common Rail. Xe tải Hyundai HD75S trang bị hộp số Dymos 6 cấp số tối ưu tỷ số truyền giúp xe hoạt động êm ái và mang lại lợi ích kinh tế lớn nhất
Động cơ của xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại xe: |
New Mighty 75S |
Kích thước xe: |
|
Kích thước tổng thể DxRxC (mm): |
6170 x 2000 x 2250 |
Chiều dài cơ sở (mm): |
3415 |
Vệt bánh trước sau (mm): |
1680/1495 |
Tải trọng: |
|
Khối lượng bản thân (kg): |
2610 |
Khối lượng hàng hóa :kg): |
|
Khối lượng toàn bộ (kg): |
7500 |
Động cơ: |
|
Kiểu động cơ: |
D4GA |
Dung tích (cc): |
3933 |
Công suất tối đa (ps/rpm): |
140/2700 |
Momen xoắn tối đa (kg.m/rpm): |
38/1400 |
Hộp số: |
5 tiến 1 lùi |
Cỡ lốp: |
7.00 – 16 |
Số người cho phép chở (người): |
03 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước/sau |
Dẫn động Tang trống /thủy lực trợ lực chân không |
Phanh tay |
Dẫn động Tang trống /thủy lực trợ lực chân không |
Trang thiết bị: |
|
Trợ lực lái |
có |
Vô lăng gật gù |
có |
Khóa cửa trung tâm |
có |
Cửa sổ chỉnh điện |
có |
Điều hòa 2 chiều |
có |
Radio + USB + AUX |
có |
Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ |
có |