NHÃN HIỆU: DAEWOO NOVUS SE K4DEF
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
|
Kích thước tổng thể xe (D x R x C) |
7.745 x 2.495 x 3.060 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng ben |
4.900 x 2.300/2060 x 900/790 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3.255 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe |
2.050 / 1.855 (trước / sau) |
Khoảng sáng gầm xe |
275 (mm) |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
11.7 (mm) |
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 Lít |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
11.170 Kg |
Tải trọng hàng hóa TK / TGGT |
15.000 / 12.700 Kg |
Trọng lượng toàn bộ TK / TGGT |
26.300 / 24.000 Kg |
Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Số động cơ |
D12TIS |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
Dung tích xi lanh |
11.051 (cm3) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
340Ps/2.100rpm |
Mô men xoắn cực đại |
1450/1.500 N.m/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số |
Tỷ số truyền cuối |
5.143 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
Trước: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau: phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK |
Thông số lốp |
Trước / sau 12R22.5 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Dây đai an toàn 3 điểm |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Hệ thống điều hòa cabin |
Kính cửa điều chỉnh điện |
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Ghế hơi |
Hệ thống âm thanh tín hiệu khi lùi xe |
Miếng che nắng trước cabin |
Hệ thống giải trí CD player, USB |
Hệ thống sưởi kiếng |