NỘI DUNG
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
1. Kích thước
|
Chiều dài toàn bộ
|
14.470 mm
|
Chiều rộng toàn bộ
|
2.500 mm
|
Chiều cao toàn bộ
|
4.000 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
8.050 + 1.310 + 1.310 mm
|
2. Tải trọng
|
Khối lượng không tải
|
8.000 Kg
|
Tải trọng cho phép tham gia giao thông
|
30.875 Kg
|
Tải trọng thiết kế
|
80.000 Kg
|
Tổng tải trọng
|
39.000 Kg
|
Tải trọng phân bổ lên chốt kéo
|
11.030 Kg
|
Tải trọng phân bổ lên trục
|
Trục trước
|
7 990 Kg
|
Trục giữa
|
7 990 Kg
|
Trục sau
|
7 990 Kg
|
3. Kết cấu thép
|
Loại thép
|
Thép chịu lực
|
4. Phụ tùng
|
Chốt kéo
|
Chốt kéo 2inch, hiệu JOST, kiểu hàn
|
Chân chống
|
Fuwa
|
|
Hệ thống giảm xóc
|
Đòn cân bằng, nhíp 10 lá.
|
Trục
|
3 trục vuông 13 tấn.
|
La răng
|
8.00v-20, 10 lỗ
|
Lốp
|
Lốp có săm cỡ 12.00R22.5, 18 Pr, 13 quả
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi, đầu nối hiệu SAE, không chống trượt (không ABS)
|